Đặc điểm kỹ thuật
Player Typology | Defensive |
---|---|
Weight | 83 g +/- 3g |
Flexibility | Flexible |
Độ cân bằng | 285 mm, 290 mm, 295 mm |
Balance Type | -15 Even Balance |
Chiều dài | 27 in |
Head shape | Powerful Head Size |
Stringing Pattern | 20/21 |
Khuyến khích chịu lực | 8-12 Kg |
Thành phần | Hot-Melt Graphite |
Type of cover | Full Cover |
Đánh giá